🌟 나 죽었소 하다
• Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42)