🌟 나 죽었소 하다

1. 불평하거나 의견을 내세우지 않고 있어도 없는 듯이 순순히 따르다.

1. COI NHƯ CHẾT: Làm theo một cách ngoan ngoãn mà không hề bất bình hay chủ trương ý kiến của mình, mà dù có cũng làm như không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나 말이야, 다음 주에 회사에 첫 출근을 해.
    I mean, i'm going to work for the first time next week.
    Google translate 그래. 회사에 처음 들어가서는 그저 나 죽었소 하면서 지내는 게 제일 좋아.
    Yeah. when i first get into the company, i just like to say, "i'm dead.".

나 죽었소 하다: play dead,私は死んだとする。いてもいないように振舞う,dire qu'on est mort,hacerse el sumiso, obedecer completamente,يستسلم,үхсэн юм шиг,coi như chết,(ป.ต.)บอกว่าฉันตายไปแล้ว ; ไม่มีปากไม่มีเสียง,,,装死,

💕Start 나죽었소하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Luật (42)